| [ngoại ô] |
| | suburb; outskirts |
| | Một vùng ngoại ô trù phú |
| A prosperous suburb |
| | Sống ở ngoại ô |
| To live in the suburbs |
| | Cô ấy là m việc ở ngoại ô Pari |
| She worked on the outskirts of Paris/in the suburbs of Paris |
| | suburban |
| | Dân cÆ° / Ä‘Æ°á»ng sá ngoại ô |
| Suburban population/roads |
| | NgÆ°á»i sống ở ngoại ô |
| | Suburban; suburbanite |